Bước tới nội dung

derimot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

derimot

  1. Ngược lại, trái lại.
    Hun liker seg godt her, han derimot vil reise tilbake.

Tham khảo

[sửa]