dertil
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Phó từ
[sửa]dertil
- Do ở.
- Han kunne ikke være uskyldig, dertil var bevisene for tydelige.
- Utviklingen bør stanses med dertil egnede midler.
- Thêm vào đó.
- Vi har langt igjen, og dertil kommer at været er dårlig.
Tham khảo
[sửa]- "dertil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)