dessiné
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.si.ne/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dessiné /de.si.ne/ |
dessinés /de.si.ne/ |
Giống cái | dessiné /de.si.ne/ |
dessinés /de.si.ne/ |
dessiné /de.si.ne/
- Vẽ.
- bande dessinée — (từ mới, nghĩa mới) băng vẽ (gồm một dãy hình vẽ về một truyện, một nhân vật, trên báo..)
Tham khảo
[sửa]- "dessiné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)