Bước tới nội dung

deutérocanonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

deutérocanonique

  1. (Tôn giáo) (thuộc) kinh thánh hạng thứ.
    Livres deutérocanoniques — sách kinh thánh hạng thứ

Tham khảo

[sửa]