Bước tới nội dung

Kinh Thánh

Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ kinh thánh)

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

kinh + thánh, dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 聖經 / 圣经 (Thánh Kinh), theo cấu trúc yếu tố chính đứng đầu của tiếng Việt, thay vì theo cấu trúc yếu tố chính đứng chót của ngôn ngữ gốc.

Đối chiếu với Kinh Dịch, Kinh Thi – những thuật ngữ phổ biến hơn nhiều so với phiên bản theo cấu trúc yếu tố chính đứng chót của ngôn gữ gốc.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kïŋ˧˧ tʰajŋ˧˥kïn˧˥ tʰa̰n˩˧kɨn˧˧ tʰan˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kïŋ˧˥ tʰajŋ˩˩kïŋ˧˥˧ tʰa̰jŋ˩˧

Danh từ

[sửa]

Kinh Thánh (經聖)

  1. Bản văn tôn giáo chính yếu của Kitô giáo.
    Đồng nghĩa: Thánh Kinh
  2. Sách thánh của Do Thái giáo.
Bản dịch
[sửa]