Bước tới nội dung

diéser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

diéser ngoại động từ

  1. (Âm nhạc) Thăng.
    Diéser un fa — thăng một nốt fa

Tham khảo

[sửa]