Bước tới nội dung

diamétral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

diamétral

  1. Xem diamètre
    Linge diamétrale — đường kính
    Plans diamétraux — mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
  2. Hoàn toàn, tuyệt đối.
    En opposition diamétrale — đối lập hoàn toàn

Tham khảo

[sửa]