Bước tới nội dung

diamanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

diamanter ngoại động từ

  1. Nạm kim cương, dát kim cương.
  2. Làm lóng lánh như kim cương.
    Les rayons du soleil diamantent les gouttes de rosée — tia mặt trời làm những giọt sưong lóng lánh như kim cương

Tham khảo

[sửa]