Bước tới nội dung

diaprer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

diaprer ngoại động từ

  1. nhiều màu.
  2. điểm.
    diaprer ses phrases de mots grecs — tô điểm câu văn bằng những từ Hy Lạp

Tham khảo

[sửa]