Bước tới nội dung

diatonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dja.tɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực diatonique
/dja.tɔ.nik/
diatonique
/dja.tɔ.nik/
Giống cái diatonique
/dja.tɔ.nik/
diatonique
/dja.tɔ.nik/

diatonique /dja.tɔ.nik/

  1. (Âm nhạc) Nguyên.
    Gamme diatonique — gam nguyên

Tham khảo

[sửa]