Bước tới nội dung

dichotomique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dichotomique

  1. Lưỡng phân.
    Classification dichotomique — phân loại lưỡng phân

Tham khảo

[sửa]