lưỡng phân
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lɨəʔəŋ˧˥ fən˧˧ | lɨəŋ˧˩˨ fəŋ˧˥ | lɨəŋ˨˩˦ fəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lɨə̰ŋ˩˧ fən˧˥ | lɨəŋ˧˩ fən˧˥ | lɨə̰ŋ˨˨ fən˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]lưỡng phân
- (Triết học) Sự tách rời một khái niệm thành hai khái niệm bao gồm trong toàn bộ nội hàm của nó.
- Sự lưỡng phân sinh vật thành hai giới động vật và thực vật.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lưỡng phân", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)