Bước tới nội dung

lưỡng phân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨəʔəŋ˧˥ fən˧˧lɨəŋ˧˩˨ fəŋ˧˥lɨəŋ˨˩˦ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨə̰ŋ˩˧ fən˧˥lɨəŋ˧˩ fən˧˥lɨə̰ŋ˨˨ fən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

lưỡng phân

  1. (Triết học) Sự tách rời một khái niệm thành hai khái niệm bao gồm trong toàn bộ nội hàm của .
    Sự lưỡng phân sinh vật thành hai giới động vật và thực vật.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]