Bước tới nội dung

différenciatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

différenciatif

  1. (Ngôn ngữ học) Để khu biệt, để phân biệt.

Tham khảo

[sửa]