Bước tới nội dung

diger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc diger
gt digert
Số nhiều digre
Cấp so sánh
cao

diger

  1. To, lớn, khổng lồ.
    Vi så en diger okse.

Tham khảo

[sửa]