Bước tới nội dung

dinornis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latinh

[sửa]
dinornis

Cách phát âm

[sửa]
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /diˈnor.nis/, [d̪ɪˈnɔrnɪs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /diˈnor.nis/, [d̪iˈnɔrnis]

Danh từ

[sửa]

dinornis

  1. (Động vật học) Khủng điểu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]