Bước tới nội dung

diphasé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

diphasé

  1. (Điện học) Hai pha.
    Courant diphasé — dòng điện hai pha

Tham khảo

[sửa]