diplômer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /di.plɔ.mɛʁ/

Ngoại động từ[sửa]

diplômer ngoại động từ /di.plɔ.mɛʁ/

  1. Cấp bằng cho, phát bằng cho.
    Diplômer un candidat — cấp bằng cho một thí sinh

Tham khảo[sửa]