Bước tới nội dung

directionnel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực directionnel
/di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
directionnels
/di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
Giống cái directionnel
/di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/
directionnelles
/di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

directionnel /di.ʁɛk.sjɔ.nɛl/

  1. (Rađiô) (có) hướng.
    Antenne directionnelle — anten (có) hướng

Tham khảo

[sửa]