discale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discale /dis.kal/ |
discale /dis.kal/ |
Giống cái | discale /dis.kal/ |
discale /dis.kal/ |
discale
- (Y học) (thuộc) đĩa (gian đốt).
- Hernie discale — thoát vị đĩa
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "discale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)