Bước tới nội dung

disig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc disig
gt disig
Số nhiều disige
Cấp so sánh disigere
cao disigst

disig

  1. Vẩn mây, u -ám.
    Det ventes disig var på kysten.

Tham khảo

[sửa]