Bước tới nội dung

disjonctive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

disjonctive

  1. (Ngôn ngữ học) Lôgic phân liệt.
    Conjonction disjonctive — liên từ phân liệt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]