Bước tới nội dung

lôgic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lo˧˧ zḭ̈ʔk˨˩lo˧˥ jḭ̈t˨˨lo˧˧ jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lo˧˥ ɟïk˨˨lo˧˥ ɟḭ̈k˨˨lo˧˥˧ ɟḭ̈k˨˨

Tính từ

[sửa]

lôgic

  1. Hợp với luận lý.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]