diskoskast
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diskoskast | diskoskastet |
Số nhiều | — | diskoskasta, diskoskastene |
Danh từ[sửa]
diskoskast gđ
- (Thể thao) Môn ném đĩa.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "diskoskast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)