diskriminering
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | diskriminering | diskrimineringa, diskrimineringen |
Số nhiều | — | — |
diskriminering gđc
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) rasediskriminering: Sự kỳ thị chủng tộc.
Tham khảo
[sửa]- "diskriminering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)