Bước tới nội dung

dispendieux

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.pɑ̃.djø/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dispendieux
/dis.pɑ̃.djø/
dispendieux
/dis.pɑ̃.djø/
Giống cái dispendieuse
/dis.pɑ̃.djøz/
dispendieux
/dis.pɑ̃.djø/

dispendieux /dis.pɑ̃.djø/

  1. Tốn kém.
    Construction dispendieuse — việc xây dựng tốn kém

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]