dispensasjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dispensasjon | dispensasjonen |
Số nhiều | dispensasjoner | dispensasjonene |
dispensasjon gđ
- Sự miễn trừ.
- Jeg vil søke om dispensasjon fra innvandringsstoppen.
Tham khảo
[sửa]- "dispensasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)