Bước tới nội dung

dispensasjon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít dispensasjon dispensasjonen
Số nhiều dispensasjoner dispensasjonene

dispensasjon

  1. Sự miễn trừ.
    Jeg vil søke om dispensasjon fra innvandringsstoppen.

Tham khảo

[sửa]