Bước tới nội dung

distraitement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dis.tʁɛt.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

distraitement /dis.tʁɛt.mɑ̃/

  1. Đãng trí.
  2. Lơ đễnh.
    Regarder distraitement — nhìn lơ đễnh

Tham khảo

[sửa]