distributif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | distributive /dis.tʁi.by.tiv/ |
distributive /dis.tʁi.by.tiv/ |
Giống cái | distributive /dis.tʁi.by.tiv/ |
distributive /dis.tʁi.by.tiv/ |
distributif
Tham khảo
[sửa]- "distributif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)