Bước tới nội dung

distributif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực distributive
/dis.tʁi.by.tiv/
distributive
/dis.tʁi.by.tiv/
Giống cái distributive
/dis.tʁi.by.tiv/
distributive
/dis.tʁi.by.tiv/

distributif

  1. Phân phối.

Tham khảo

[sửa]