Bước tới nội dung

distributive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪ.ˈstrɪ.bjə.tɪv/

Tính từ

distributive /dɪ.ˈstrɪ.bjə.tɪv/

  1. Phân bổ, phân phối, phân phát.
  2. (Ngôn ngữ học) Phân biệt.
    distributive pronoun — đại từ phân biệt

Tham khảo