Bước tới nội dung

dithyrambique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.ti.ʁɑ̃.bik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dithyrambique
/di.ti.ʁɑ̃.bik/
dithyrambiques
/di.ti.ʁɑ̃.bik/
Giống cái dithyrambique
/di.ti.ʁɑ̃.bik/
dithyrambiques
/di.ti.ʁɑ̃.bik/

dithyrambique /di.ti.ʁɑ̃.bik/

  1. Xem dithyrambe 1, 3
  2. Tán tụng.

Tham khảo

[sửa]