Bước tới nội dung

diversement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.vɛʁ.sə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

diversement /di.vɛʁ.sə.mɑ̃/

  1. Khác nhau.
    Fait diversement interprété par les commentateurs — sự việc được các nhà bình luận giải thích khác nhau
    Parler diversement de l’événement — nói khác nhau về sự việc xảy ra

Tham khảo

[sửa]