Bước tới nội dung

djuê ana

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Danh từ

[sửa]

djuê ana

  1. dân tộc.
    Dân tộc Việt.
    Djuê ana Yuăn.
    Ala čar Wiêt Nam mâo lu djuê ana.
    Nước Việt Nam có nhiều dân tộc.

Đồng nghĩa

[sửa]