Bước tới nội dung

djuê hriêt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ê Đê

[sửa]

Danh từ

[sửa]

djuê hriêt

  1. dân tộc.
    Ñu anăn jing kăn ƀô̌ mnuih djuê hriêt.
    Anh ấy là cán bộ dân tộc.

Đồng nghĩa

[sửa]