Bước tới nội dung

doa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bhnong

[sửa]

Danh từ

[sửa]

doa

  1. cái phao.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Đăng Châu (2008) Cơ cấu ngữ âm tiếng Bh'noong (trong ngôn ngữ Giẻ-Triêng), Đà Nẵng: Đại học Đà Nẵng

Tiếng Chăm Tây

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

doa

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]