dogmatiquement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]dogmatiquement
- (Một cách) Giáo điều.
- Độc đoán.
- Parler dogmatiquement — nói độc đoán
Tham khảo
[sửa]- "dogmatiquement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
dogmatiquement