Bước tới nội dung

doksan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gagauz

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh tương tự tiếng Thổ Nhĩ Kỳ doksan, tiếng Azerbaijan doxsan, tiếng Kazakh тоқсан (toqsan), tiếng Kyrgyz токсон (tokson), tiếng Tuva тозан (tozan), tiếng Yakut тоҕус уон (toğus uon), v.v.

Số từ

[sửa]

doksan

  1. chín mươi.

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Lỗi Lua: bad argument #2 to 'title.new' (unrecognized namespace name 'Phụ lục').

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman طقسان (ṭoqsān /⁠toqsan⁠/) / طوقسان (ṭōqsān /⁠toqsan⁠/) < Common Turkic *toqquz-ōn (nghĩa đen nine tens).

So sánh tương tự tiếng Azerbaijan doxsan, tiếng Kazakh тоқсан (toqsan), tiếng Kyrgyz токсон (tokson), tiếng Tuva тозан (tozan), tiếng Yakut тоҕус уон (toğus uon), v.v.

Số từ

[sửa]

doksan

  1. Chín mươi.

Đọc thêm

[sửa]