Bước tới nội dung

domiciliaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực domiciliaires
/dɔ.mi.si.ljɛʁ/
domiciliaires
/dɔ.mi.si.ljɛʁ/
Giống cái domiciliaires
/dɔ.mi.si.ljɛʁ/
domiciliaires
/dɔ.mi.si.ljɛʁ/

domiciliaire

  1. Xem domicile
    Visite domiciliaire — (luật học, pháp lý) cuộc khám nhà

Tham khảo

[sửa]