domicile
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdɑː.mə.ˌsɑɪ.əl/
Danh từ
domicile /ˈdɑː.mə.ˌsɑɪ.əl/
Nội động từ
domicile nội động từ /ˈdɑː.mə.ˌsɑɪ.əl/
Ngoại động từ
domicile ngoại động từ /ˈdɑː.mə.ˌsɑɪ.əl/
- Định chỗ ở (cho ai).
- (Thương nghiệp) Định nơi thanh toán (hối phiếu... ).
Chia động từ
domicile
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “domicile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /dɔ.mi.sil/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| domicile /dɔ.mi.sil/ |
domiciles /dɔ.mi.sil/ |
domicile gđ /dɔ.mi.sil/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “domicile”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)