domptable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]domptable
- Thuần hóa được.
- Cheval domptable — ngựa thuần hóa được
- Khuất phục được, chế ngự được.
Tham khảo
[sửa]- "domptable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
domptable