Bước tới nội dung

doreur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít doreurs
/dɔ.ʁœʁ/
doreurs
/dɔ.ʁœʁ/
Số nhiều doreurs
/dɔ.ʁœʁ/
doreurs
/dɔ.ʁœʁ/

doreur

  1. Thợ mạ vàng, thợ thếp vàng.

Tham khảo

[sửa]