Bước tới nội dung

douaner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

douaner ngoại động từ

  1. (Thương nghiệp) Cặp chì hải quan.
    Douaner des paquets — cặp chì hải quan các gói hàng

Tham khảo

[sửa]