Bước tới nội dung

douillettement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /du.jɛt.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

douillettement /du.jɛt.mɑ̃/

  1. Êm.
    Être douillettement couché — nằm êm

Tham khảo

[sửa]