Bước tới nội dung

douteusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /du.tøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

douteusement /du.tøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Đáng ngờ.
    Une fortune douteusement acquise — tài sản kiếm được một cách đáng ngờ

Tham khảo

[sửa]