douteusement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /du.tøz.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
douteusement /du.tøz.mɑ̃/
- (Một cách) Đáng ngờ.
- Une fortune douteusement acquise — tài sản kiếm được một cách đáng ngờ
Tham khảo[sửa]
- "douteusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)