Bước tới nội dung

doven

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc doven
gt dovent
Số nhiều dovne
Cấp so sánh dovnere
cao dovnest

doven

  1. Lười biếng, làm biếng, biếng nhác.
    Han er for doven til å gjøre leksene.
    Tê, cóng. Jeg er doven i foten.
  2. Bị hả hơi (bia, nước ngọt có hơi).
    ølet var dovent.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]