doven
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | doven |
| gt | dovent | |
| Số nhiều | dovne | |
| Cấp | so sánh | dovnere |
| cao | dovnest | |
doven
- Lười biếng, làm biếng, biếng nhác.
- Han er for doven til å gjøre leksene.
- Tê, cóng. Jeg er doven i foten.
- Bị hả hơi (bia, nước ngọt có hơi).
- ølet var dovent.
Từ dẫn xuất
- (1) dovenskap gđ: Sự lười biếng, làm biếng, biếng nhác.
- (1) dovenhet gđc: Sự tê, cóng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “doven”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)