dråpe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dråpe | dråpen |
Số nhiều | dråper | dråpene |
dråpe gđ
- Giọt, hạt.
- Regnet kom i store dråper.
- noen dråper medisin til maten morgen og kveld
- så like som to dråper vann — Giống như hai giọt nước.
- Jeg har ikke smakt dråpen. — Tôi chưa nếm được giọt rượu nào.
- dråpen som fikk begeret til å flyte over — Tức nước vỡ bờ.
- en dråpe i havet — Như hạt cát trong sa mạc.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dråpe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)