Bước tới nội dung

dråpe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít dråpe dråpen
Số nhiều dråper dråpene

dråpe

  1. Giọt, hạt.
    Regnet kom i store dråper.
    noen dråper medisin til maten morgen og kveld
    så like som to dråper vann — Giống như hai giọt nước.
    Jeg har ikke smakt dråpen. — Tôi chưa nếm được giọt rượu nào.
    dråpen som fikk begeret til å flyte over — Tức nước vỡ bờ.
    en dråpe i havet — Như hạt cát trong sa mạc.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]