drittunge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drittunge | drittungen |
Số nhiều | drittunger | drittungene |
Danh từ
[sửa]drittunge gđ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "drittunge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)