unge
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | unge | ungen |
Số nhiều | unger | ungene |
unge gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) kattunge: Mèo con.
- (2) ungeflokk gđ: Đàn con nít.
- (2) ungeskrik gđ: Tiếng trẻ khóc.
- (2) drittunge: Thằng ranh con.
- (2) rakkerunge/ramp unge: Ranh con.
- (2) skøyerunge: Trẻ tinh nghịch.
Tham khảo[sửa]
- "unge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)