drivkraft
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drivkraft | drivkrafta, drivkraf- ten |
Số nhiều | drivkrefter | driv kreftene |
drivkraft gđc
- Năng lượng.
- Han er en drivkraft i dette arbeidet.
Tham khảo
[sửa]- "drivkraft", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)