dronning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | dronning | dronninga, dronningen |
Số nhiều | dronninger | dronningene |
dronning gđc
- Hoàng hậu.
- Dronning Elizabeth av England
- Kongen og dronningen kommer til byen i mai.
Tham khảo[sửa]
- "dronning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)