drosje
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drosje | drosja, drosjen |
Số nhiều | drosjer | drosjene |
drosje gđc
- Xe tắc xi.
- Kan De sende en drosje til Strandgaten 5? Navnet er Olsen.
- å ta drosje — Lấy tắc xi, đi tắc xi.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) drosjesjåfør gđ: Tài xế tắc xi.
Tham khảo
[sửa]- "drosje", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)